🔍
Search:
GÒ MÁ
🌟
GÒ MÁ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
(속된 말로) 뺨.
1
GÒ MÁ:
(cách nói thông tục) Má.
-
Danh từ
-
1
(속된 말로) 뺨의 가운데 부분.
1
GÒ MÁ:
(cách nói thông tục) Phần giữa của má.
-
☆☆
Danh từ
-
1
얼굴의 양쪽 부분으로 귀와 입 사이에 있는 부분.
1
GÒ MÁ:
Phần hai bên của khuôn mặt nằm giữa tai và miệng.
-
2
얼굴의 양쪽 부분으로 귀와 입 사이에 있는 부분의 살.
2
MÁ:
Thịt thuộc phần hai bên của khuôn mặt nằm giữa giữa tai và miệng.
-
Danh từ
-
1
눈 아래 얼굴 양쪽에 있는 뼈.
1
XƯƠNG GÒ MÁ:
Xương ở hai bên mặt dưới mắt.
🌟
GÒ MÁ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
볼에 바르는 색조 화장품.
1.
PHẤN MÁ:
Loại mỹ phẩm bôi làm nền cho gò má.